Thông số DUCATI DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 147.1 kw / 200 hp @ 13800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 302 km/h / 188 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): bridgestone 120/70 r17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): bridgestone 200/55 r16
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed; cassette type
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Desmosedici Rr Casey Stoner Replica
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, "L" -Four Cylinder, Dohc, Desmodromic, 4 Valves Per Cylinder, Gear Driven Camshafts
Dung Tích (Capacity)989 Cc / 60.4Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)86 X 42.56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid-Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Four 50 Mm Magneti Marelli Throttle Bodies, 12-Hole "Microjet"With Injectors Over Throttle, Manual Idle Control;
Ống Xả (Exhaust)4 Into 2 Into 1'Vertical Exit Exhaust/Silencer
EmissionsEuro 3
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multi-Plate Slipper Clutch, Hydraulically Actuated
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)147.1 Kw / 200 Hp @ 13800 Rpm
Max Toque116 Nm / 11.8 Kgf-M / 85.55 Lb-Ft @ 10500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed; Cassette Type
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 28/20, 4Th 26/22, 5Th 24/23, 6Th 23/24
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Hybrid, Carbon Fibre Seat  Support, Aluminium Swingarm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins 'Fg353' Puff Forks Usd 43 Mm Pressurized, With Preload, Rebound And Compression Adjustment, Tin Coated Sliders
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Rear Shock, With Rebound, Low/High Speed  Compression Adjustment, And Hydraulic Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)Two Brembo Radial "Monoblock" Calipers With Four 34 Mm Pistons; Two Semi-Floating 330 Mm X 6 Mm Discs, With  Machined Flange: The Same As Gp6 Wet Race Set-Up
Phanh Sau (Rear Brakes)240 Mm Fixed Disc, Floating Caliper With Two 34 Mm Pistons
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Marchesini Forged And Machined Magnesium Alloy Wheels, With 7 Spoke Design As Gp6
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Marchesini Forged And Machined Magnesium Alloy Wheels, With 7 Spoke Design As Gp6
Lốp Trước (Front Tyre)Bridgestone 120/70 R17
Lốp Sau (Rear Tyre)Bridgestone 200/55 R16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)23.5° - 24.5°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)171 Kg / 377 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Standing 0 - 100 Km/H3.2 Sec
Standing 0 - 150 Km/H5.0 Sec
Standing 0 - 200 Km/H7.4 Sec
Acceleration  50-100 Km/H4.8 Sec
Acceleration  50-150 Km/H9.6 Sec
Acceleration  100-150 Km/H4.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)302 Km/H / 188 Mph
Video (Video)Complete Story

Hình Ảnh - DUCATI DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA


DUCATI DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA - cauhinhmay.com

DUCATI DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA - cauhinhmay.com

DUCATI DESMOSEDICI RR CASEY STONER REPLICA - cauhinhmay.com