MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Diavel 1260 Lamborghini |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Production | 630 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta Dvt (Desmodromic Variable Timing), 90° L-Twin, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder, Dual Spark |
Dung Tích (Capacity) | 1262 Cc / 77 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Pipes And Single Muffler With Twin Tail
Pipes, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Electronic Fuel Injection System, Øeq
56 Mm Elliptical Throttle Bodies With Ride-By-Wire System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max
Power | 159 Hp / 117 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 128.9 Nm / 95 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With
Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed With Ducati Quick Shift Up/Down Evo (Dqs) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket Z15, Rear Sprocket Z43 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 22/25 (1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24,
6Th 22/25) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48 Mm Usd Öhlins Adjustable Fork, Tin Treatment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Fully Adjustable Monoshock, Aluminium Casted
Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc 4-Piston M50 Callipers, Pr16/19 Radial
Master
Cylinder (2 X 320Mm Semi-Floating Discs,
Radially Mounted Brembo Monobloc 4-Piston M50 Callipers, Pr16/19 Radial
Master
Cylinder) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
265Mm Disc, 2-Piston Brembo Floating Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosh Cornering Abs Evo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Light Alloy, Forged And Machined, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Light Alloy, Forged And Machined, 8.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/45 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 214 Kg / 481 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 246 Kg / 542 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Instrumentation | 3.5 In Tft Colour Display And Dedicated
Warning Light Display |