Thông số DUCATI DIAVEL 1260 S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI DIAVEL 1260 S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: DIAVEL 1260 S
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo rosso iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/45 zr17 pirelli diablo rosso iii
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed with ducati quick shift up/down evo (dqs)
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI DIAVEL 1260 S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Diavel 1260 S
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Testastretta Dvt (Desmodromic Variable Timing), 90° L-Twin, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder, Dual Spark
Dung Tích (Capacity)1262 Cc / 77 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)106 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0:1
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Pipes And Single Muffler With Twin Tail Pipes, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Electronic Fuel Injection System, Øeq 56 Mm Elliptical Throttle Bodies With Ride-By-Wire System
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Max Power157 Hp / 116 Kw @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)129 Nm / 95 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed With Ducati Quick Shift Up/Down Evo (Dqs)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket Z15, Rear Sprocket Z43
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 22/25 (1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 22/25)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48 Mm Usd Öhlins Adjustable Fork, Tin Treatment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Fully Adjustable Monoshock, Aluminium Casted Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc 4-Piston M50 Callipers, Pr16/19 Radial Master Cylinder
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265Mm Disc, 2-Piston Brembo Floating Calliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosh Cornering Abs Evo
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Light Alloy, Casted And Machined, 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Light Alloy, Casted And Machined, 8.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)240/45 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1600 Mm / 63.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)221 Kg / 487 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)247 Kg / 544 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Instrumentation3.5 In Tft Colour Display And Dedicated Warning Light Display

Hình Ảnh - DUCATI DIAVEL 1260 S


DUCATI DIAVEL 1260 S - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL 1260 S - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL 1260 S - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL 1260 S - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL 1260 S - cauhinhmay.com