Thông số DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: DIAVEL BLACK DIAMOND
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 119 kw / 162 hp / @ 9500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Top speed: 252.4 km/h / 156.8 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 240/45 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal / 3.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Diavel Black Diamond
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1198.4 Cc / 73.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)106 X 67.9 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mitsubishi Electronic Fuel Injection System, Mikuni Elliptical Throttle Bodies With Rbw
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes. Twin Aluminium Mufflers
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)119 Kw / 162 Hp / @ 9500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)127.5 Nm / 13.0 Kgf-M / 94 Lb-Ft / @ 8000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Light Action, Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain Front Sprocket 15; Rear Sprocket 43
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 27/20 / 4Th24/22 / 5Th 23/24 / 6Th 22/25
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 50Mm Fully Adjustable Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm,
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo Calipers, 4-Piston With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265 Mm Disc, 2-Piston Floating Caliper With Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)240/45 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Steering Angle (Total)70°
Kích Thước (Dimensions)Length 2235 Mm / 87.9 In Width     860 Mm / 33.8 In Height 1192 Mm / 46.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1590 Mm / 62.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210 Kg / 463 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)239 Kg / 527Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal / 3.7 Imp Gal
InstrumentsTank Mounted Instrumentation With Tft Colour Display: Gear Selected, Air Temp, Điện Áp Pin, Trips 1 & 2, Fuel Reserve Trip, Average And Actual Fuel Consumption And Speed, Trip Time, Scheduled Maintenance. Full Status And/Or Management Of Riding Modes, Dtc, Rbw And Abs. (Tank Mounted Instrumentation With Tft Colour Display: Gear Selected, Air Temp, Battery Voltage, Trips 1 & 2, Fuel Reserve Trip, Average And Actual Fuel Consumption And Speed, Trip Time, Scheduled Maintenance. Full Status And/Or Management Of Riding Modes, Dtc, Rbw And Abs.)
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.2 L/100 Km / 19.4 Km/L / 45.6 Us Mpg / 54.8 Imp Mpg
Standing ¼ Mile10.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)252.4 Km/H / 156.8 Mph

Hình Ảnh - DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND


DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND - cauhinhmay.com

DUCATI DIAVEL BLACK DIAMOND - cauhinhmay.com