MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Diavel Titanium |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1198.4 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.9Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mitsubishi Electronic Fuel Injection System, Mikuni Elliptical Throttle Bodies With Rbw |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes. Twin Aluminium Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 162 Hp / 119 Kw @ 9500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 94 Lb-Ft / 127.5 Nm @ 8000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Light Action, Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain Front Sprocket 15; Rear Sprocket 43 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 27/20 / 4Th24/22 / 5Th 23/24 / 6Th 22/25 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 50Mm Fully Adjustable Usd Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo Callipers, 4-Piston With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper With Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 240/45 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Steering Angle (Total) | 70° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2235 Mm / 87.9 In Width 860 Mm / 33.8 In Height 1192 Mm / 46.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1590 Mm / 62.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456.3 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 234 Kg / 515.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 5.3 Us Gal |