MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Gt 1000 Classic Touring |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Operated By Four Rocker Arms (Two Opening Rockers And 2 Closing Rockers) Sohc. Driven By The Crankshaft Through Spur Gears, Timing Belt Pulleys And Toothed Timing Belts |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Chrome Exhaust System With Two Mufflers, Stainless Steel |
Emissions | Euro 3 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61 Kw / 81.8 Hp @ 8,000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 83 Nm / 61.2 Lb-Ft @ 6,000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Gear Ration:15/39 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Marzocchi Upside Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock Absorbers, Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 132 Mm / 5.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Semi-Floating Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Spokes With Chrome Steel Rim, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Spokes With Chrome Steel Rim, 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4 In |
Steering Angle | 32° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2180 Mm / 85.8 In Width 790 Mm / 31.1 In Height 1060 Mm / 41.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1425 Mm / 56.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 407.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51 Us Mpg / 61 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 207.8 Km/H |
Instruments | Speedometer, Rev Counter, Warning Light For Low Oil Pressure, Indicators For High Beam, Fuel Reserve, Turn Signals, Lcd Clock, Trip Fuel, Immobilizer |
Reviews | Motorcyclist / Motorcycle-Usa |