Thông số DUCATI GT 1000 CLASSIC TOURING - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI GT 1000 CLASSIC TOURING

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: GT 1000 CLASSIC TOURING
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61 kw / 81.8 hp @ 8,000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Top speed: 207.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI GT 1000 CLASSIC TOURING


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Gt 1000 Classic Touring
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Operated By Four Rocker Arms (Two Opening Rockers And 2 Closing Rockers) Sohc.  Driven By The Crankshaft Through Spur Gears, Timing Belt Pulleys And Toothed Timing Belts
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Ống Xả (Exhaust)Chrome Exhaust System With Two Mufflers, Stainless Steel
EmissionsEuro 3
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)61 Kw / 81.8 Hp @ 8,000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)83 Nm / 61.2 Lb-Ft @ 6,000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Gear Ration:15/39
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Marzocchi Upside Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock Absorbers, Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)132 Mm / 5.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Semi-Floating Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Spokes With Chrome Steel Rim, 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Spokes With Chrome Steel Rim, 5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4 In
Steering Angle32°
Kích Thước (Dimensions)Length 2180 Mm / 85.8 In Width    790 Mm / 31.1 In Height 1060 Mm / 41.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1425 Mm / 56.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.6 L/100 Km / 21.7 Km/L / 51 Us Mpg / 61 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)207.8 Km/H
InstrumentsSpeedometer, Rev Counter, Warning Light For Low Oil Pressure, Indicators For High Beam, Fuel Reserve, Turn Signals, Lcd Clock, Trip Fuel, Immobilizer
ReviewsMotorcyclist / Motorcycle-Usa

Hình Ảnh - DUCATI GT 1000 CLASSIC TOURING


DUCATI GT 1000 CLASSIC TOURING - cauhinhmay.com

DUCATI GT 1000 CLASSIC TOURING - cauhinhmay.com

DUCATI GT 1000 CLASSIC TOURING - cauhinhmay.com