MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Hypermotard 1100S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1078 Cc / 65.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 45 Mm Throttle Body |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Lambda Probe |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.3 Kw / 90 Hp / @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 102.9 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 42 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Marzocchi Forks, Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 165 Mm / 6.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 141 Mm / 5.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 305 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Calipers 4-Pistons, 2-Pads |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Spoke In Light Alloy 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5-Spoke Light Alloy 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.28 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.4 Litres / 3.3 Us Gal / 2.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.8 L/100 Km / 20.8 Km/L / 48.9 Us Mpg / 58.8 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.0 Sec / 178.1 Km/H / 110.7 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 220 Km/H / 136.7 Mph |