Thông số DUCATI HYPERMOTARD 1100S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI HYPERMOTARD 1100S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: HYPERMOTARD 1100S
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69.3 kw / 90 hp / @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2010
  • Top speed: 220 km/h / 136.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.4 litres / 3.3 us gal / 2.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI HYPERMOTARD 1100S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Hypermotard 1100S
Năm Sản Xuất (Year)2010
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W-50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 45 Mm Throttle Body
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Lambda Probe
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69.3 Kw / 90 Hp / @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)102.9 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 42
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm Marzocchi Forks, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)165 Mm / 6.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)141 Mm / 5.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 305 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Calipers 4-Pistons, 2-Pads
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2-Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)5-Spoke In Light Alloy 3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5-Spoke Light Alloy 5.50 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.28 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm / 33.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)177 Kg / 390 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.4 Litres / 3.3 Us Gal / 2.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.8 L/100 Km / 20.8 Km/L / 48.9 Us Mpg / 58.8 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.0 Sec / 178.1 Km/H / 110.7 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)220 Km/H / 136.7 Mph

Hình Ảnh - DUCATI HYPERMOTARD 1100S


DUCATI HYPERMOTARD 1100S - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 1100S - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 1100S - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 1100S - cauhinhmay.com