Thông số DUCATI HYPERMOTARD 796 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI HYPERMOTARD 796

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: HYPERMOTARD 796
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 59.6 kw / 81 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 192.1 km/h / 119.4 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.4 litres / 3.3 us gal / 2.7 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI HYPERMOTARD 796


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Hypermotard 796
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Twin Lambda Probes.
EmissionsEuro 3
Công Suất Cực Đại (Max Power)59.6 Kw / 81 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)75.4 Nm / 7.7 Kgm / 55.7 Lb-Ft @ 6250Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 41
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 32/13 / 2Nd 30/18 / 3Rd 28/21 / 4Th 26/23 / 5Th 22/22 / 6Th 24/26
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 43Mm Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)165Mm / 6.5In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Adjustable Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)141 Mm / 5.6In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 305 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Calipers 4-Pistons, 2-Pads
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17, Alloy Rims
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)5.50 X 17, Alloy Rims
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Total Steering Lock70°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 368 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.4 Litres / 3.3 Us Gal / 2.7 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.7 L/100 Km / 21.5 Km/L / 50.6 Us Mpg / 60.7 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.4 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)192.1 Km/H / 119.4 Mph
InstrumentsSpeedometer, Rev Counter, Clock, Maintenance Schedule, Oil Temperature, Oil Pressure Warning Light, Điện Áp Pin, Fuel Reserve Warning Light, Trip Fuel, Indicator Light, Neutral Light, Injection System Diagnostics, Lap Time Memory Storage, Automatic Light-Off Function After 60 Secs Key-On, Immobiliser. The Instrument Panel Menu Functions Are Controlled From The Left-Hand Switchgear. Ready For Dda System. (Speedometer, Rev Counter, Clock, Maintenance Schedule, Oil Temperature, Oil Pressure Warning Light, Battery Voltage, Fuel Reserve Warning Light, Trip Fuel, Indicator Light, Neutral Light, Injection System Diagnostics, Lap Time Memory Storage, Automatic Light-Off Function After 60 Secs Key-On, Immobiliser. The Instrument Panel Menu Functions Are Controlled From The Left-Hand Switchgear. Ready For Dda System.)

Hình Ảnh - DUCATI HYPERMOTARD 796


DUCATI HYPERMOTARD 796 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 796 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 796 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 796 - cauhinhmay.com