MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Hypermotard 796 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Twin Lambda Probes. |
Emissions | Euro 3 |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 59.6 Kw / 81 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 75.4 Nm / 7.7 Kgm / 55.7 Lb-Ft @ 6250Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 41 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 32/13 / 2Nd 30/18 / 3Rd 28/21 / 4Th 26/23 / 5Th 22/22 / 6Th 24/26 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 43Mm Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 165Mm / 6.5In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Adjustable Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 141 Mm / 5.6In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 305 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Calipers 4-Pistons, 2-Pads |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17, Alloy Rims |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.50 X 17, Alloy Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Total Steering Lock | 70° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg / 368 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.4 Litres / 3.3 Us Gal / 2.7 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.7 L/100 Km / 21.5 Km/L / 50.6 Us Mpg / 60.7 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 192.1 Km/H / 119.4 Mph |
Instruments | Speedometer, Rev Counter, Clock, Maintenance Schedule, Oil Temperature, Oil Pressure Warning Light, Điện Áp Pin, Fuel Reserve Warning Light, Trip Fuel, Indicator Light, Neutral Light, Injection System Diagnostics, Lap Time Memory Storage, Automatic Light-Off Function After 60 Secs Key-On, Immobiliser. The Instrument Panel Menu Functions Are Controlled From The Left-Hand Switchgear. Ready For Dda System. (Speedometer, Rev Counter, Clock, Maintenance Schedule, Oil Temperature, Oil Pressure Warning Light, Battery Voltage, Fuel Reserve Warning Light, Trip Fuel, Indicator Light, Neutral Light, Injection System Diagnostics, Lap Time Memory Storage, Automatic Light-Off Function After 60 Secs Key-On, Immobiliser. The Instrument Panel Menu Functions Are Controlled From The Left-Hand Switchgear. Ready For Dda System.) |