Thông số DUCATI HYPERMOTARD 820 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI HYPERMOTARD 820

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: HYPERMOTARD 820
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80.9 kw / 110 hp @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014 / 15
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI HYPERMOTARD 820


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Hypermotard 820
Năm Sản Xuất (Year)2014 / 15
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Testastretta 11° L-Twin, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)821 Cc / 50.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 67.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.8:1
Ống Xả (Exhaust)'2 In 1 ' Exhaust With Catalytic Converter With Twin Lambda Probe
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Electronic Injection, 52Mm Throttle Body, Ride-By-Wire
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)80.9 Kw / 110 Hp @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)89.2 Nm / 9.1Kgf-M / 65.8 Ft-Lb @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Multi-Disc Wet Clutch With Control Cable
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain #530; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 45
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 43 Mm Upside-Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive With Adjustable Sachs Monoshock. Single-Sided Swingarm In Aluminum
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Brembo Monobloc M4-32 Radially Mounted 4-Piston Calipers With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper With Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10-Spoke In Light Alloy 3.50" X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10-Spoke In Light Alloy 5.50" X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 82.6 In Width     920 Mm / 36.2 In Height  1320 Mm / 51.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1.500 Mm / 59.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm - 850 Mm / 34.2 In - 33.5In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 386 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)198 Kg / 436 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI HYPERMOTARD 820


DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 820 - cauhinhmay.com