MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Hypermotard 820 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 / 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta 11° L-Twin, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 821 Cc / 50.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1 |
Ống Xả (Exhaust) | '2 In 1 ' Exhaust With Catalytic Converter With Twin Lambda Probe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Electronic Injection, 52Mm Throttle Body, Ride-By-Wire |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 80.9 Kw / 110 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 89.2 Nm / 9.1Kgf-M / 65.8 Ft-Lb @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Multi-Disc Wet Clutch With Control Cable |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain #530; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 45 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 43 Mm Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive With Adjustable Sachs Monoshock. Single-Sided Swingarm In Aluminum |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Brembo Monobloc M4-32 Radially Mounted 4-Piston Calipers With Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper With Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy 5.50" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In Width 920 Mm / 36.2 In Height 1320 Mm / 51.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1.500 Mm / 59.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm - 850 Mm / 34.2 In - 33.5In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 198 Kg / 436 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |