Thông số DUCATI HYPERMOTARD 950 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI HYPERMOTARD 950

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: HYPERMOTARD 950
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17, pirelli diablo rosso iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17, pirelli diablo rosso iii
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI HYPERMOTARD 950


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Hypermotard 950
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Testastretta 11°, L-Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder, Desmodromic, Magnesium Head Covers
Dung Tích (Capacity)937 Cc / 57.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 67.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.1:1
Ống Xả (Exhaust)Double Under-Tail Aluminum Muffler, Catalytic Converter And Two Lambda Probes
EmissionEuro 5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System, 53 Mm Throttle Bodies With Full Ride By Wire System
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Max Power84 Kw / 114 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)96 Nm / 71 Lb-Ft @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch, Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15  2Nd 30/17  3Rd 28/20  4Th 26/22  5Th 24/23  6Th 23/24
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio1.85:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Marzocchi Aluminum Fully Adjustable, Upside-Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Adjustable Spring Preload And Rebound Damping Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Aluminum Flange Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo Callipers, 4-Piston 2-Pad, Radial Pump With Adjustable Lever
Phanh Sau (Rear Brakes)245 Mm Disc, 2-Piston Calliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Y Shaped 3-Spoke Light Alloy 3.5″ X 17″
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Y Shaped 3-Spoke Light Alloy 5.5″ X 17″
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii (120/70 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii)
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii (180/55 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1493 Mm / 58.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)178 Kg / 392 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal
InstrumentationFull-Tft Color Display

Hình Ảnh - DUCATI HYPERMOTARD 950


DUCATI HYPERMOTARD 950 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 - cauhinhmay.com