MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Hypermotard 950 Rve |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta 11°, L-Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder, Desmodromic, Magnesium Head Covers |
Dung Tích (Capacity) | 937 Cc / 57.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.3:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Double Under-Tail Aluminum Muffler, Catalytic Converter And Two Lambda Probes |
Emission | Euro 4 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, 53 Mm Throttle Bodies With Full Ride By Wire System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84 Kw / 114 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96 Nm / 71 Lb-Ft @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch, Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 2Nd 30/17 3Rd 28/20 4Th 26/22 5Th 24/23 6Th 23/24 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Marzocchi Aluminum Fully Adjustable, Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Adjustable Preload And Rebound Damping, Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Aluminum Flange Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo Callipers, 4-Piston 2-Pad, Radial Pump With Adjustable Lever |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Cornering Abs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Y Shaped 3-Spoke Light Alloy 3.5″ X 17″ |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Y Shaped 3-Spoke Light Alloy 5.5″ X 17″ |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1493 Mm / 58.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 870 Mm / 34.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 200 Kg / 440 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14.5 Litres / 3.8 Us Gal |
Instrumentation | Full-Tft Color Display |