Thông số DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: HYPERMOTARD 950 RVE
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 84 kw / 114 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17, pirelli diablo rosso iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17, pirelli diablo rosso iii
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14.5 litres / 3.8 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Hypermotard 950 Rve
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Testastretta 11°, L-Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder, Desmodromic, Magnesium Head Covers
Dung Tích (Capacity)937 Cc / 57.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 67.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.3:1
Ống Xả (Exhaust)Double Under-Tail Aluminum Muffler, Catalytic Converter And Two Lambda Probes
EmissionEuro 4
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System, 53 Mm Throttle Bodies With Full Ride By Wire System
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)84 Kw / 114 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)96 Nm / 71 Lb-Ft @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch, Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15  2Nd 30/17  3Rd 28/20  4Th 26/22  5Th 24/23  6Th 23/24
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Marzocchi Aluminum Fully Adjustable, Upside-Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Adjustable Preload And Rebound Damping, Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Aluminum Flange Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo Callipers, 4-Piston 2-Pad, Radial Pump With Adjustable Lever
Phanh Sau (Rear Brakes)245 Mm Disc, 2-Piston Calliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Y Shaped 3-Spoke Light Alloy 3.5″ X 17″
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Y Shaped 3-Spoke Light Alloy 5.5″ X 17″
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17, Pirelli Diablo Rosso Iii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1493 Mm / 58.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)870 Mm / 34.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)176 Kg / 388 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)200 Kg / 440 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14.5 Litres / 3.8 Us Gal
InstrumentationFull-Tft Color Display

Hình Ảnh - DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE


DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERMOTARD 950 RVE - cauhinhmay.com