Thông số DUCATI HYPERSTRADA 820 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI HYPERSTRADA 820

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: HYPERSTRADA 820
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 110 hp / 80.9 kw @ 9250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI HYPERSTRADA 820


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Hyperstrada 820
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Testastretta 11° L-Twin, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)821 Cc / 50.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 67.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Electronic Injection, 52Mm Throttle Body, Ride-By-Wire
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Exhaust '2 In 1 'With Catalytic Converter With Twin Lambda Probe.
Công Suất Cực Đại (Max Power)110 Hp / 80.9 Kw @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)89.2 Nm / 9.1Kgm / 65.8 Kgf-M @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Multi-Disc Wet Clutch With Control Cable
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 45
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 28/20 / 4Th 26/22 / 5Th 24/23 / 6Th 23/24
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Kayaba 43 Mm Upside-Down
Front Wheel Travel.130 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive With Adjustable Sachs Monoshock. Single-Sided Swingarm In Aluminum,
Rear Wheel Travel.150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Semi-Floating Discs, Brembo Monobloc M4-32 Radially Mounted 4-Piston Calipers With Abs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2-Piston Caliper With Abs
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10-Spoke In Light Alloy, 3.50" X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10-Spoke In Light Alloy, 5.50" X 17"
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)104 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 82.6 In Width    920 M M / 36.2 In Height  1320 Mm / 51.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1490 Mm / 58.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5In  (Low Version: 830Mm / 32.7In)
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)181 Kg / 399 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)204 Kg / 450 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI HYPERSTRADA 820


DUCATI HYPERSTRADA 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERSTRADA 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERSTRADA 820 - cauhinhmay.com

DUCATI HYPERSTRADA 820 - cauhinhmay.com