MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Hyperstrada 939 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta L-Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder, Desmodromic |
Dung Tích (Capacity) | 937 Cc / 57.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.1:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And Two Lambda Probes |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Electronic Fuel Injection System. Throttle Bodies With Full Ride By Wire System |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83.1 Kw / 113 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 97.9 Nm / 9.98 Kgf-M / 72.2 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch Mechanically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, 1.85:1 Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 37:15 / 2Nd 30:17 / 3Rd 28:20 / 4Th 26:22 / 5Th 24:23 / 6Th 23:24 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Adjustable Spring Preload And Rebound Damping Sachs Monoshock. Remote Hydraulic Spring Preload Adjustment. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Callipers, 4-Piston 2-Pad, Axial Pump With Adjustable Lever, With Bosch Abs As Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper, With Bosch Abs As Standard |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 5.50" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | Pirelli Scorpion Trail, 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Pirelli Scorpion Trail, 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 33.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 210 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |