Thông số DUCATI MH 900E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MH 900E

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MH 900E
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55 kw / 75 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000
  • Top speed: 221.6 km/h / 137.7 mpg
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/65 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 us gal / 1.9 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MH 900E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Mh 900E
Năm Sản Xuất (Year)2000
Production2000 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55 Kw / 75 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76 Nm / 7.8 Kgf-M / 56.1 Ft-Lb @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Upside-Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)100 Mm / 3.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paioli Single Shock Absorber With Tubular Steel Space Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/65 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Kích Thước (Dimensions)Length 2070 Mm / 81.5In Height 1180 Mm / 46.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 410.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.6 L/100 Km / 18.0 Km/L / 42.3 Us Mpg / 50.8 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)221.6 Km/H / 137.7 Mpg

Hình Ảnh - DUCATI MH 900E


DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com

DUCATI MH 900E - cauhinhmay.com