Thông số DUCATI MONSTER 1000 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 1000

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 1000
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 61.2 kw / 84 hp @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 l / 3.7 us gal / 3.1 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 1000


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 1000
Năm Sản Xuất (Year)2005
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Cpu 5.9M Fuel Injection, 45 Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Bugi (Spark Plug)Ngk Dcpr8E / Champion Ra6Hc
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)61.2 Kw / 84 Hp @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)84 Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84:1 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2,466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39 (2.6:1)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Sages Boge Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2105 Mm / 82.9 In Width:     794 Mm / 31.3 In Height:  1060 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)803 Mm / 31.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 416 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 1000


DUCATI MONSTER 1000 - cauhinhmay.com