MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 1000S |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Cpu 5.9M Fuel Injection, 45 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dcpr8E / Champion Ra6Hc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 61.2 Kw / 84 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 84 Nm / 8.6 Kgf-M / 62 Ft-Lb @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84:1 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2,466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39 (2.6:1) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sages Boge Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2105 Mm / 82.9 In Width: 794 Mm / 31.3 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 803 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 416 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 L / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |