MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 1100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1078 Cc / 65.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 71.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Bodies |
Ống Xả (Exhaust) | 2 X Aluminum Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69.8 Kw / 95 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 102.9 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive With Preload And Rebound Sachs Adjustable Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Radial Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Y-Shaped, 5-Spoke In Light Alloy 3.50 X17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Y-Shaped, 5-Spoke In Light Alloy 5.50 X 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 86 Mm / 3.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2095 Mm / 82.5 In Width: 784 Mm / 30.9 In Height: 1099 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 169 Kg / 373 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Instumentation | Digital Unit Displaying: Speedometer, Rev Counter, Clock, Scheduled Maintenance Warning, Oil Temperature, Trip Fuel, Lap Time, Warning Light For Low Oil Pressure, Fuel Level, Fuel Reserve, Neutral, Turn Signals, Overrev, Immobilizer. Ready For Dda System |