Thông số DUCATI MONSTER 1100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 1100

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 1100
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 69.8 kw / 95 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 1100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 1100
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.3:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Bodies
Ống Xả (Exhaust)2 X Aluminum Mufflers
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)69.8 Kw / 95 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)102.9 Nm / 10.5 Kgf-M / 76 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Fully Adjustable Upside-Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive With Preload And Rebound Sachs Adjustable Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Radial Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Y-Shaped, 5-Spoke In Light Alloy 3.50 X17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Y-Shaped, 5-Spoke In Light Alloy 5.50 X 17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)86 Mm / 3.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2095 Mm / 82.5 In Width:     784 Mm / 30.9 In Height:  1099 Mm / 43.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)169 Kg / 373 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
InstumentationDigital Unit Displaying: Speedometer, Rev Counter, Clock, Scheduled Maintenance Warning, Oil Temperature, Trip Fuel, Lap Time, Warning Light For Low Oil Pressure, Fuel Level, Fuel Reserve, Neutral, Turn Signals, Overrev, Immobilizer. Ready For Dda System

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 1100


DUCATI MONSTER 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 1100 - cauhinhmay.com