MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 1200 S Stripe |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta 11° L-Twin, Dohc, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, 53Mm Throttle Bodies With Full Ride By Wire |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes. Twin Aluminium Mufflers |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 108.2 Kw / 145 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.5 Nm / 12.7 Kgf-M / 91.8 Lb-Ft @ 7250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Light Action, Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15; Rear Sprocket 41 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 2Nd 30/17 3Rd 27/20 4Th 24/22 5Th 23/24 6Th 22/25 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame Attached To The Cylinders Head |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ohlins Fully Adjustable 48Mm Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Ohlins Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 152 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo M4-32 Callipers, 4-Pistons, Radial Pump With Bosch Abs As Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper With Bosch Abs As Standard Equipment |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr 7 Pirelli Diablo Rosso Ii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 - Zr17 Pirelli Diablo Rosso Ii |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Y Shaped, 3-Spoke In Light Alloy 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Y-Shaped 3-Spoke In Light Alloy 6.00 X 17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1511 Mm / 59.5In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93.2 Mm / 3.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm - 810 Mm / 30.9In - 31.9 In, Adjustable |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 209 Kg / 461 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |
Standard Equipment | Riding Modes,Power Modes, Dsp Ducati Safety Pack (Abs + Dtc), Rbw, Passanger Handles And Seat Cover, Ready For Anti-Theft System And Dda |
Instrumentation | Colour Tft Display |