MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 1200S Black |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta 11° L-Twin, Dohc, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198 Cc / 72.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, 56Mm Oval Throttle Bodies With Full Ride-By-Wire |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Twin Stainless Steel Mufflers With Aluminium Covers And End Caps |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 147 Hp / 108 Kw @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124 Nm / 91 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Light Action, Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift Up & Down (Dqs) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket Z=15, Rear Sprocket Z=41 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 2Nd 30/17 3Rd 27/20 4Th 24/22 5Th 23/24 6Th 22/25 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame Attached To The Cylinders Head |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48 Mm Öhlins Fully Adjustable Usd Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock, Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 149 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo Evo M50 Callipers, 4-Pistons, Radial Pump With Bosch Abs As Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper With Bosch Abs As Standard Equipment |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 - Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Y Shaped 3-Spoke Light Alloy With S Graphics, 3.50 In X 17 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Y Shaped 3-Spoke Light Alloy With S Graphics, 6.00 In X 17 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm / 58.46 In |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 23.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 86.5 Mm / 3.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm - 820 Mm / 31.30 In - 32.28 In, Adjustable |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185 Kg / 408 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 465 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.36 Us Gal |