Thông số DUCATI MONSTER 400 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 400

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 400
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 31.3 kw / 43 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2000 - 03
  • Top speed: 175 km/h / 109 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 vr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 vr-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 400


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 400
Năm Sản Xuất (Year)2000 - 03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70.5 X 51 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X Mikuni Bdst 38 Cv Carburetors
Spark PlugsRa4Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Actuated Wet Multi-Plate
Công Suất Cực Đại (Max Power)31.3 Kw / 43 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33 Nm / 3.37 Kgf-M / 24.3 Ft-Lb @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio2.28:1 (32/73)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.6:1 (15/39)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Showa Upside-Down Cartridge Forks, Adjustable For Compression Damping.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Boge Rising Rate Monoshock, Adjustable For Preload And Compression Damping.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Vr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Vr-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2090 Mm / 82.3 In Width:     770 Mm / 30.3 In Height:  1060 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 383 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)175 Km/H / 109 Mph
Màu Sắc (Colours)Red, Yellow, Black, Silver Gray

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 400


DUCATI MONSTER 400 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 400 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 400 - cauhinhmay.com