MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 400 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - 03 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 51 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X Mikuni Bdst 38 Cv Carburetors |
Spark Plugs | Ra4Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Actuated Wet Multi-Plate |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31.3 Kw / 43 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33 Nm / 3.37 Kgf-M / 24.3 Ft-Lb @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.28:1 (32/73) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.6:1 (15/39) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Showa Upside-Down Cartridge Forks, Adjustable For Compression Damping. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Boge Rising Rate Monoshock, Adjustable For Preload And Compression Damping. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Vr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2090 Mm / 82.3 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174 Kg / 383 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 175 Km/H / 109 Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, Yellow, Black, Silver Gray |