Thông số DUCATI MONSTER 600 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 600

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 600
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 38.7 kw / 53 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Top speed: 191.9 km/h / 119.2mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 vr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 vr17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 600


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 600
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)583 Cc / 35.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 38 Mm Mikuni Carburetors
Spark PlugsRa 4 Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.)
Bugi (Spark Plug)Champion, Ra6Hc
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)38.7 Kw / 53 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)48.00 Nm / 4.9 Kgf-M / 35.4 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio2.28:1 (32/73)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.6:1 (15/39)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel, Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40 Mm Marzocchi Inverted Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Boge Rising Rate Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)136 Mm / 5.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Vr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Vr17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2090 Mm / 82.3 In Width:     770 Mm / 30.3 In Height:  1060 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 383 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5/1 L/100Km / 19.7 Km/L / 46.3 Us Mpg / 55.6 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.9 M / 42.3 Ft
Braking 100 Km/H - 039.3 M / 128.9 Ft
Standing ¼ Mile12.5 Sec / 164.2 Km/H / 102 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)191.9 Km/H / 119.2Mph
Màu Sắc (Colours)Red, Yellow, Black, Silver Gray

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 600


DUCATI MONSTER 600 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 600 - cauhinhmay.com