MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 600 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1998 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 583 Cc / 35.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2 X 38 Mm Mikuni Carburetors |
Spark Plugs | Ra 4 Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ign.) |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra6Hc |
Ắc Quy (Battery) | 12V 16Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38.7 Kw / 53 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 48.00 Nm / 4.9 Kgf-M / 35.4 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 2.28:1 (32/73) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.6:1 (15/39) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40 Mm Marzocchi Inverted Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Boge Rising Rate Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 136 Mm / 5.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Vr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Vr17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2090 Mm / 82.3 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174 Kg / 383 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5/1 L/100Km / 19.7 Km/L / 46.3 Us Mpg / 55.6 Imp Mpg |
Braking 60 Km/H - 0 | 12.9 M / 42.3 Ft |
Braking 100 Km/H - 0 | 39.3 M / 128.9 Ft |
Standing ¼ Mile | 12.5 Sec / 164.2 Km/H / 102 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 191.9 Km/H / 119.2Mph |
Màu Sắc (Colours) | Red, Yellow, Black, Silver Gray |