MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 620Ie Capirex |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 618 Cc / 37.7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection 45 Mm Throttle Body |
Spark Plugs | Ra 4 Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41.8 Kw / 57 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 53.3 Nm / 5.4 Kgf-M / 39.3 Ft-Lb @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.85:1(33/61) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 3.06:1 (15/46) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Marzocchi Upside-Down Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Sachs Adjustable Monoshock. Aluminium Swing-Arm. Height-Adjustable Rear Axle |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 794 Mm / 31.3 In Height: 1058 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.85 L/100 Km / 20.6 Km/L / 48.5 Us Mpg / 58.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 197.8 Km/H / 123 Mph |