MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 696 20Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°LTwin Cylinder, Sohc, 2 Desmodromic Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 696 Cc / 42.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 57.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Injection. Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter With Twin Lambda Probes |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 58.8 Kw / 78.8 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 7.0Kgf-M / 50.9 Ft-Lb @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Progressive Linkage With Preload And Rebound Adjustable Sachs Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 3-Spoke Light Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 87Mm / 3.42 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 161 Kg / 355 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight) | 185 Kg / 407 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.8 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Consumption Average | 6.1 L/100 Km / 16.4 Km/L / 38.6 Usmpg / 46.3 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.7 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210 Km/H / 130Mph |