Thông số DUCATI MONSTER 696 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 696

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 696
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.8 kw / 78.8 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 210 km/h / 130mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.8 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 696


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 696
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L”Twin Cylinder, Sohc, 2 Desmodromic Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)696 Cc / 42.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 57.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Injection. Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter With Twin Lambda Probes
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.8 Kw / 78.8 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69 Nm / 7.0Kgf-M / 50.9 Ft-Lb @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Progressive Linkage With Preload And Rebound Adjustable Sachs Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)3-Spoke Light Alloy
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)87Mm / 3.42 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450Mm / 57.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)161 Kg / 355 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet-Weight)185 Kg / 407 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.8 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Consumption Average6.1 L/100 Km / 16.4 Km/L / 38.6 Usmpg / 46.3 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.7 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)210 Km/H / 130Mph

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 696


DUCATI MONSTER 696 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 696 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 696 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 696 - cauhinhmay.com