Thông số DUCATI MONSTER 750 DARK - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 750 DARK

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 750 DARK
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 47.1 kw / 64 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Top speed: 190 km/h / 118 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 - 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 l / 4.4 us gal / 3.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 750 DARK


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 750 Dark
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 38 Mm Mikuni Bdst 38 B216A Carburetors
Spark PlugsChampion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)47.1 Kw / 64 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60.8 Nm / 6.2 Kgf-M / 44.8 Ft-Lb @ 6850 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio2.000:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1Sr 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.533:1 (15/38)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted Type, 40 Mm Diameter Stanchions, Marzocchi
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Boge, Progressive Linkage With Fully Adjustable Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 - 17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 - 17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2080 Mm / 81.9 In Width:     800 Mm / 31.5 In Height:  1030 Mm / 40.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)178 Kg / 392 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 L / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.0 L/100 Km / 16.7 Km/L / 39.3 Us Mpg / 47.2 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)190 Km/H / 118 Mph

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 750 DARK


DUCATI MONSTER 750 DARK - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 750 DARK - cauhinhmay.com