Thông số DUCATI MONSTER 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 750

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 750
  • Năm Sản Xuất: 2002
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 47.1 kw / 64 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2002
  • Top speed: 195 km/h / 121 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 - 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 l / 4.4 us gal / 3.6 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 750
Năm Sản Xuất (Year)2002
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)748 Cc / 45.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 61.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Cpu 5.9M Electronic Injection
Spark PlugsChampion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)47.1 Kw / 64 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60.8 Nm / 6.2 Kgf-M / 44.8 Ft-Lb @ 6850 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Primary Drive Ratio1.850:1 (33/61)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1Sr 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.730:1 (15/41)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted Type, 43 Mm Diameter Stanchions, Marzocchi
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Boge, Progressive Linkage With Fully Adjustable Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Dual 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 - 17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 - 17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2100 Mm / 82.7 In Width:     794 Mm / 31.3 In Height:  1058 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 L / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)6.0 L/100 Km / 16.7 Km/L / 39.3 Us Mpg / 47.2 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.6 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)195 Km/H / 121 Mph

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 750


DUCATI MONSTER 750 - cauhinhmay.com