MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 748 Cc / 45.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 61.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Cpu 5.9M Electronic Injection |
Spark Plugs | Champion Ra6Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 47.1 Kw / 64 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60.8 Nm / 6.2 Kgf-M / 44.8 Ft-Lb @ 6850 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.850:1 (33/61) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1Sr 2.500 / 2Nd 1.714 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.074 / 5Th 0.966:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.730:1 (15/41) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Type, 43 Mm Diameter Stanchions, Marzocchi |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Boge, Progressive Linkage With Fully Adjustable Monoshock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 - 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2100 Mm / 82.7 In Width: 794 Mm / 31.3 In Height: 1058 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 394 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 L / 4.4 Us Gal / 3.6 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 6.0 L/100 Km / 16.7 Km/L / 39.3 Us Mpg / 47.2 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.6 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 195 Km/H / 121 Mph |