MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 796 Hayden Moto Gp Replica |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter With Twin Lambda Probes |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Kw / 87 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 78.5 Nm / 8.0 Kgf-M 58 Lb-Ft @ 6250Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 39 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears; Ratio 1.85:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/55 -Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 87Mm / 3.42 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 167 Kg - 369 Lbs / 169 Kg -373 Lbs Abs Version |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Usgal / 3.3 Imp Gal (13.5 L / 3.6 Us Gal / 3.0 Imp Gal Abs Version) |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L . 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 200.4 Km/H / 124.5 Mph |
Instrumentation | Digital Unit Displaying: Speedometer, Rev Counter, Clock, Scheduled Maintenance Warning, Oil Temperature, Trip Fuel, Lap Time, Warning Light For Low Oil Pressure, Fuel Level, Fuel Reserve, Neutral, Turn Signals, Overrev, Immobilizer. Ready For Dda System. |