Thông số DUCATI MONSTER 797 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 797

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 797
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 54.4 kw / 73 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 20
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo rosso ii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 -zr17 pirelli diablo rosso ii,
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 litres / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 797


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 797
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 20
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)2-1 System With Catalytic Converter And Two Lambda  Probes, Single Stainless Steel Muffler With
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Fuel Injection System, Ø 50 Throttle Bodies
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter With Twin Lambda Probes
Công Suất Cực Đại (Max Power)54.4 Kw / 73 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68.9 Nm / 50.8 Lb-Ft @ 6250Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket Z15, Rear Sprocket Z46
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 32/13 2Nd 30/18 3Rd 28/21 4Th 26/23 5Th 22/22 6Th 24/26
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Kayaba Usd Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Sachs Monoshock, Pre-Load And Rebound Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Semi-Floating Discs Radially Mounted, 4 Piston Calipers, , Bosch Abs As Standard Equipment (2 X 320Mm Semi-Floating Discs Radially Mounted , 4 Piston Calipers, , Bosch Abs As Standard Equipment)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Bosch Abs As Standard Equipment
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10-Spoke Light Alloy, 3.50” X 17”
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10-Spoke Light Alloy, 5.50” X 17”
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Ii
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 -Zr17 Pirelli Diablo Rosso Ii,
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)90 Mm / 3.54 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1435 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 386 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)193 Kg / 425 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Litres / 4.3 Us Gal
InstrumentationLcd Display

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 797


DUCATI MONSTER 797 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 797 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 797 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 797 - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 797 - cauhinhmay.com