MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 797 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - 20 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | 2-1 System With Catalytic Converter And Two Lambda Probes, Single Stainless Steel Muffler With |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Fuel Injection System, Ø 50 Throttle Bodies |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter With Twin Lambda Probes |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54.4 Kw / 73 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68.9 Nm / 50.8 Lb-Ft @ 6250Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket Z15, Rear Sprocket Z46 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 32/13 2Nd 30/18 3Rd 28/21 4Th 26/23 5Th 22/22 6Th 24/26 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Kayaba Usd Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Sachs Monoshock, Pre-Load And Rebound Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Semi-Floating Discs Radially Mounted, 4 Piston Calipers, , Bosch Abs As Standard Equipment (2 X 320Mm Semi-Floating Discs Radially Mounted , 4 Piston Calipers, , Bosch Abs As Standard Equipment) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper, Bosch Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke Light Alloy, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke Light Alloy, 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Ii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 -Zr17 Pirelli Diablo Rosso Ii, |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 90 Mm / 3.54 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 193 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Litres / 4.3 Us Gal |
Instrumentation | Lcd Display |