MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 800 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 04 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.4:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body |
Spark Plugs | Champion Ra4Hc, Ngk Dcpr8E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Ống Xả (Exhaust) | Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter With Twin Lambda Probes |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 53.7 Kw / 73 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 7.1 Kgf-M / 50.9 Lb-Ft @ 6250Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.85:1 (33/61) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.462 / 2Nd 1.660 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.130 / 5Th 1.000 / 6Th 0.923:1 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.8:1 (15/42) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43Mm Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 - 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Lenght: 2100 Mm / 82.7 In Width: 794 Mm / 31.3 In Height: 1058 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 394 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg / 412 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Usgal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L . 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 205.8 Km/H / 127.9 Mph |
Overview | Motorbikes Today |