Thông số DUCATI MONSTER 800 S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 800 S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 800 S
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 53.7 kw / 73 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2003
  • Top speed: 205.8 km/h / 127.9 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60 - 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 usgal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 800 S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 800 S
Năm Sản Xuất (Year)2003
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Siemens Electronic Fuel Injection, 45Mm Throttle Body
Spark PlugsChampion Ra4Hc, Ngk Dcpr8E
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Ống Xả (Exhaust)Lightweight 2-1-2 System With Catalytic Converter With Twin Lambda Probes
Công Suất Cực Đại (Max Power)53.7 Kw / 73 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69 Nm / 7.1 Kgf-M / 50.9 Lb-Ft @ 6250Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.85:1 (33/61)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.462 / 2Nd 1.660 / 3Rd 1.333 / 4Th 1.130 / 5Th 1.000 / 6Th 0.923:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.8:1 (15/42)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43Mm Upside-Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60 - 17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 - 17
Kích Thước (Dimensions)Lenght: 2100 Mm / 82.7 In Width:    794 Mm / 31.3 In Height:  1058 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 394 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)187 Kg / 412 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Usgal / 3.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.2 L/100 Km / 19.1 Km/L . 45 Us Mpg / 54 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)205.8 Km/H / 127.9 Mph
OverviewMotorbikes Today

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 800 S


DUCATI MONSTER 800 S - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 800 S - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 800 S - cauhinhmay.com