MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster 821 Stripe |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Testastretta 11° L-Twin, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 821 Cc / 50.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 67.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.8:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Muffler And Aluminium And Cap; Lightweight 2-1 System With Catalytic Converter With 2 Lambda Probes |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, 53Mm Throttle Bodies With Full Ride By Wire |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 82.4 Kw / 112 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 89.4 Nm / 9.1 Kgf-M / 65.8 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Multi-Disc Wet Clutch With Control Cable |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15; Rear Sprocket 46 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 2Nd 30/17 3Rd 28/20 4Th 26/22 5Th 24/23 6Th 23/24 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame Attached To The Cylinders Head |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Kayaba 43Mm Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Adjustable Monoshock. Aluminum Double-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo M4-32 Callipers, 4-Pistons, Axial Pump With Abs As Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper With Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 5.50" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 Pirelli Diablo Rosso Ii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/60 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Ii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.3° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93.2Mm / 3.7In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 Mm - 810 Mm / 30.9 In - 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179.5Kg / 395.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 205.5Kg / 453 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal / 3.8 Imp Gal |