Thông số DUCATI MONSTER 900 S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER 900 S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER 900 S
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58.8 kw / 80 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997
  • Top speed: 203 km/h / 126 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 l / 4.2 us gal / 3.5 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER 900 S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster 900 S
Năm Sản Xuất (Year)1997
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°“L” Twin Cylinder, Sohc Desmodromic 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)904 Cc / 55.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 68 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2 X 38 Mm Mikuni Bdst 38-B129 Carburetors
Spark PlugsChampion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic Inductive Discharge
Ắc Quy (Battery)12V 16Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58.8 Kw / 80 Hp @ 7000 Rpm
Max Power (At Rear Wheel)53.7 Kw / 73 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)76 Nm / 7.75 Kgf-M / 56.1 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio2.000:1 (31/62)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857:1
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.6:1 (15/39)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Gd 41, Inverted Type, Adjustable, 41 Mm Stanchions
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Progressive Linkage With Adjustable Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)144 Mm / 5.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2090 Mm / 82.3 In Width:     770 Mm / 30.3 In Height:  1060 Mm / 41.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)184 Kg / 405 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 L / 4.2 Us Gal / 3.5 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.2 L/100 Km / 19.3 Km/L / 45.4 Us Mpg / 54.5 Imp Mpg
Braking 60 Km/H - 012.6 M / 41.3 Ft
Braking 100 Km/H - 036.4 M / 119.4 Ft
Standing ¼ Mile11.6 Sec / 184.8 Km/H / 114.8 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)203 Km/H / 126 Mph
Thủ Công (Manual)Blackbears.Ru Ducati_Monster_900_Service_Manual.Zip

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER 900 S


DUCATI MONSTER 900 S - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER 900 S - cauhinhmay.com