Thông số DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER & MONSTER PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo rosso iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17 pirelli diablo rosso iii
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster & Monster Plus
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Testastretta 11°, L-Twin Cylinder, 4 Valve Per Cylinder, Desmodromic Valvetrain
Dung Tích (Capacity)937 Cc / 57.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 67.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.1:1
Ống Xả (Exhaust)Pre-Muffler And Twin Muffler, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System, 53 Mm Throttle Bodies With Full Ride By Wire System
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Max Power111 Hp / 82 Kw @ 9250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)93 Nm / 69 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch, Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket Z15, Rear Sprocket Z43
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15  2Nd 30/17  3Rd 28/20  4Th 26/22  5Th 24/23  6Th 23/24
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio1.85:1
Khung Xe (Frame)Aluminum Front Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage, Preload Adjustable Monoshock, Aluminum Double-Sided Swingarm (Progressive Linkage, Preload Adjustable Monoshock, Aluminum Double-Sided Swingarm)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X  320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo M4.32 Monobloc 4-Piston Calipers, Radial Master Cylinder
Phanh Sau (Rear Brakes)245 Mm Disc, Brembo 2-Piston Floating Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs
Vành Trước (Front Rim)Light Alloy Cast, 3.5 X 17
Vành Sau (Rear Rim)Light Alloy Cast, 5.5 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93 Mm / 3.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1474 Mm / 58.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In 800 Mm / 31.5 In - Accessory Low Seat 775 Mm / 30.5 In - Accessory Low Seat + Low Suspension Kit
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)166 Kg / 366 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)188 Kg / 414 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Instrumentation4.3 In Tft Color Display

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS


DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER & MONSTER PLUS - cauhinhmay.com