MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster S4 Fogarty |
Năm Sản Xuất (Year) | 2001 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 916 Cc / 55.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection,50Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra59Gc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 74 Kw / 101 Hp / @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 92 Nm / 9.3 Kgf-M / 67.85 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2121 Mm / 83.5 In Width: 885 Mm / 34.8 In Height 1222 Mm / 48.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 803 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 193 Kg / 425.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Reserve | 3.5 L / 0.9 Us Gal / 0.8 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.3 L/100 Km / 18.7 Km/L / 44 Us Mpg / 53 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec / 198 Km/H / 123 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 239 Km/H / 148.5 Mph |