Thông số DUCATI MONSTER S4 FOGARTY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER S4 FOGARTY

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER S4 FOGARTY
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 74 kw / 101 hp / @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2001
  • Top speed: 239 km/h / 148.5 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER S4 FOGARTY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster S4 Fogarty
Năm Sản Xuất (Year)2001
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)916 Cc / 55.9 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection,50Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ignition)
Bugi (Spark Plug)Champion, Ra59Gc
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)74 Kw / 101 Hp / @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)92 Nm / 9.3 Kgf-M / 67.85 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock With Piggy Back Aluminum Swing Arm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2121 Mm / 83.5 In Width:     885 Mm / 34.8 In Height  1222 Mm / 48.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)803 Mm / 31.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)193 Kg / 425.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Reserve3.5 L / 0.9 Us Gal / 0.8 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.3 L/100 Km / 18.7 Km/L / 44 Us Mpg / 53 Imp Mpg
Standing ¼ Mile11.1 Sec / 198 Km/H / 123 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)239 Km/H / 148.5 Mph

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER S4 FOGARTY


DUCATI MONSTER S4 FOGARTY - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER S4 FOGARTY - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER S4 FOGARTY - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER S4 FOGARTY - cauhinhmay.com