MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster S4R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 996 Cc / 60.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 68.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Ống Xả (Exhaust) | 2 X Aluminium Mufflers With 3-Way Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ignition) |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra59Gc, Ngk Dcpr9Ex |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83.4 Kw / 113 Hp @ 8750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95.5 Nm / 9.6 Kgf-M / 70.4 Ft-Lb @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 42 |
Primary Drive Ratio | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 (32/59) |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.8:1 (15/42) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Upside-Down Fully Adjustable 43 Mm Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Showa Fully Adjustable Monoshock With Piggy Back. Aluminium Single Armed Swing-Arm. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 - Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2121 Mm / 83.5 In Width: 790 Mm / 31.1 In Height 1030 Mm / 40.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 806 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 193 Kg / 425Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.5 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 10.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 235.5 Km/H / 146.3 Mph |
Reviews | Motorbikes Today /Motocorse |