Thông số DUCATI MONSTER S4R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MONSTER S4R

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MONSTER S4R
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83.4 kw / 113 hp @ 8750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2006
  • Top speed: 235.5 km/h / 146.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MONSTER S4R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Monster S4R
Năm Sản Xuất (Year)2006
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)996 Cc / 60.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96 X 68.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Semi-Synthetic, 10W/40
Ống Xả (Exhaust)2 X Aluminium Mufflers With 3-Way Catalytic Converter (Non-Catalytic On Usa Version)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Bodies
Hệ Thống Điện (Ignition)Analogue Cdi (Capacitive Discharge Ignition)
Bugi (Spark Plug)Champion, Ra59Gc, Ngk Dcpr9Ex
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)83.4 Kw / 113 Hp @ 8750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95.5 Nm / 9.6 Kgf-M / 70.4 Ft-Lb @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 42
Primary Drive RatioStraight Cut Gears, Ratio 1.85:1 (32/59)
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.8:1 (15/42)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Upside-Down Fully Adjustable 43 Mm Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Showa Fully Adjustable Monoshock With Piggy Back. Aluminium Single Armed Swing-Arm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)148 Mm / 5.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)96 Mm / 3.8 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2121 Mm / 83.5 In Width:     790 Mm / 31.1 In Height  1030 Mm / 40.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)806 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)193 Kg / 425Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)5.4 L/100 Km / 18.5 Km/L / 43.5 Us Mpg / 52.3 Imp Mpg
Standing ¼ Mile10.8 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)235.5 Km/H / 146.3 Mph
ReviewsMotorbikes Today /Motocorse

Hình Ảnh - DUCATI MONSTER S4R


DUCATI MONSTER S4R - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER S4R - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER S4R - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER S4R - cauhinhmay.com

DUCATI MONSTER S4R - cauhinhmay.com