MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Monster S4Rs Testastretta |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 63.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.4:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Semi-Synthetic, 10W/40 |
Emissions | Euro 3 Compliant |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Marelli Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Bugi (Spark Plug) | Champion, Ra59Gc |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 95.7 Kw / 130 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 103.9 Nm / 10.6 Kgf-M / 76.7 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multiplate With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 42 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.84:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 24/28 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork With Tin Surface Treatment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 148 Mm / 5.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers, Radially Mounted, Brembp |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 96 Mm / 3.8 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2121 Mm / 83.5 In Height 1222 Mm / 48.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1440 Mm / 56.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 803 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 177 Kg / 390Lbs |
Standing 1000 M | 21.2 Sec / 231.3 Km/H / 143.7 Mph |
Standing ¼ Mile | 11.3 Sec / 201.1 Km/H / 125 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 246.9 Km/H / 153.4 Mph |