Thông số DUCATI MULTISTRADA 1000 DS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MULTISTRADA 1000 DS

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MULTISTRADA 1000 DS
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67.7 kw / 92 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Top speed: 214.2 km/h / 133.1 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/50-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 l / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MULTISTRADA 1000 DS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Multistrada 1000 Ds
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven
Dung Tích (Capacity)992 Cc / 60.5 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 71.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 45 Mm Throttle Bodies, Marelli Cpu 5.9M
Spark PlugsChampion Ra6Hc
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V 10Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)67.7 Kw / 92 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)87.5 Nm / 9 Kgf-M / 64.5 Ft-Lb @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Mulitplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio1.84 (32/59)
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)2.8:1 (15/42)
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork With Tin Surface Treatment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)165Mm / 6.5 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock; Hydraulic Remote Preload Control. Single-Sided Aluminium Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)141 Mm / 5.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/50-17
Kích Thước (Dimensions)Length: 2130 Mm / 83.9 In Width:    830 Mm / 32.7 In Height:  1280 Mm / 50.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1462 Mm / 57.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)188 Kg / 414 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 L / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.55 L/100 Km / 22.0 Km/L / 51.7 Us Mpg / 62.1 Imp Mpg
Standing ¼ Mile12.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)214.2 Km/H / 133.1 Mph
ReviewMotorcycle.Com

Hình Ảnh - DUCATI MULTISTRADA 1000 DS


DUCATI MULTISTRADA 1000 DS - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA 1000 DS - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA 1000 DS - cauhinhmay.com