MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Multistrada 1000 Ds |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder, Belt Driven |
Dung Tích (Capacity) | 992 Cc / 60.5 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 71.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Fuel Injection, 45 Mm Throttle Bodies, Marelli Cpu 5.9M |
Spark Plugs | Champion Ra6Hc |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | 12V 10Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67.7 Kw / 92 Hp @ 7750 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 87.5 Nm / 9 Kgf-M / 64.5 Ft-Lb @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Mulitplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 1.84 (32/59) |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 2.466 / 2Nd 1.764 / 3Rd 1.350 / 4Th 1.091 / 5Th 0.958 / 6Th 0.857 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 2.8:1 (15/42) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins 43 Mm Upside-Down Fully Adjustable Fork With Tin Surface Treatment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 165Mm / 6.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock; Hydraulic Remote Preload Control. Single-Sided Aluminium Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 141 Mm / 5.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/50-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2130 Mm / 83.9 In Width: 830 Mm / 32.7 In Height: 1280 Mm / 50.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1462 Mm / 57.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 L / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.55 L/100 Km / 22.0 Km/L / 51.7 Us Mpg / 62.1 Imp Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 214.2 Km/H / 133.1 Mph |
Review | Motorcycle.Com |