Thông số DUCATI MULTISTRADA 1100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MULTISTRADA 1100

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MULTISTRADA 1100
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 88 kw / 95 hp @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Top speed: 209.7 km/h / 130.3 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 - zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 l / 5.3 us gal / 4.4 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI MULTISTRADA 1100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Multistrada 1100
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° “L” Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)98 X 71.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection, 45 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Marelli Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)88 Kw / 95 Hp @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)102 Nm / 10.4 Kgf-M / 75.9 Lb-Ft @ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi 43 Mm Fully Adjustable Upside-Down Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)165 Mm / 6.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock; Hydraulic Remote Pre-Load Control. Aluminium Single-Sided Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)141 Mm / 4.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Discs, 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245Mm Disc, 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 - Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)92 Mm / 3.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1462 Mm / 57.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)169 Mm / 6.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)196 Kg / 432 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 L / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal
Standing ¼ Mile12.0 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)209.7 Km/H / 130.3 Mph

Hình Ảnh - DUCATI MULTISTRADA 1100


DUCATI MULTISTRADA 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA 1100 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA 1100 - cauhinhmay.com