MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Multistrada 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Dohc, Desmodromic 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1198.4 Cc / 73.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 67.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run. |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Alluminium Tail Pipes |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mitsubishi Electronic Fuel Injection System, Mikuni Elliptical Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 110.3 Kw / 150 Hp @ 9250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.5 Nm / 12.7 Kgm / 91.8 Lb-Ft @ 7500Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Light Action, Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain #530, Front Sprocket 15; Rear Sprocket 40 |
Straight Cut Gear Ratio | 1.84:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15 / 2Nd 30/17 / 3Rd 27/20 / 4Th 24/22 / 5Th 23/24 / 6Th 22/25 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi 50 Mm Fully Adjustable Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Sachs Monoshock. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Calipers, 4-Piston, 2-Pad. Abs As Standard Equipment |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke Light Alloy, 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke Light Alloy, 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 - Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.33 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2200 Mm / 86.6 In Width: 945 Mm / 37.2 In Height: 1310 Mm / 51.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 33.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 206 Kg / 454 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 234 Kg / 516 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal / 4.4 Imp Gal |