MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Multistrada 1260 Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinders,Testastretta
Dvt With Desmodromic Variable Timing, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 90° L Twin Cylinders,Testastretta
Dvt With Desmodromic Variable Timing,
Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1262 Cc / 77.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 106 X 71,5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Aluminium Tail Pipes (Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes,
Aluminium Tail Pipes) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Electronic Fuel Injection System, Elliptical
Throttle Bodies With Ride-By-Wire, Equivalent Diameter 56 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Start5Ing | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 158 Hp / 116.2 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 128 Nm / 94 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Light Action, Wet, Multiplate Clutch With Hydraulic Control. Self-Servo
Action On Drive, Slipper Action On Over-Run |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 40 |
Straight Cut Gear Ratio | 1.84:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 37/15, 2Nd 30/17, 3Rd 27/20, 4Th 24/22, 5Th 23/24, 6Th 22/25 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Electronically Adjustable Semi-Active Inverted 48Mm Sachs Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 185.5 Mm / 7.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Electronically Adjustable Semi-Active Sachs Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 185.5 Mm / 7.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Evo M50
4-Piston Callipers, 2-Pad, Radial Pump With Cornering Abs As Standard
Equipment |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265 Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper, With Cornering Abs As Standard Equipment (Single 265 Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper,
With Cornering Abs As Standard Equipment) |
Bánh Xe (Wheels) | Wire-Spoked W/ Tubeless Alloy Rim |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Tubless Spoked Wheel In Light Alloy, 3.0 X 19" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Tubeless Spoked Wheel In Light Alloy, 4.50 X 17" |
Tyre | Pirelli Scorpion Trail (Pirelli Scorpion Rally Optional) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 R17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.33 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1592 Mm / 62.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 205 Mm / 8.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 861 Mm / 33.9 In - 880 Mm / 34.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 254 Kg / 560 Lbs |
Fuel
Capacity | 30 Litres / 7.9 Us Gal / 6.6 Imp Gal |