Thông số DUCATI MULTISTRADA V2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI MULTISTRADA V2

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: MULTISTRADA V2
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 83.1 kw / 113 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr19, pirelli scorpion trail ii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 170/60 - zr17, pirelli scorpion trail ii
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 20 litres / 5.3 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI MULTISTRADA V2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Multistrada V2
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Testastretta, L-Twin Cylinder, 4 Valves Per Cylinder, Desmodromic Timing
Dung Tích (Capacity)937 Cc / 57.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 67.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.6:1
Cooling SystemLiquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System, 53 Mm Throttle Bodies With Ride-By-Wire System
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Single Muffler, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)83.1 Kw / 113 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)96.2 Nm / 71 Lb-Ft @ 7750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Primary Drive RatioStraight Cut Gears, Ratio 1.84 : 1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 37:15 / 2Nd 30:17 / 3Rd 28:20 / 4Th 26:22 / 5Th 24:23 / 6Th 23:24
Final Drive Ratio15:43
Final DriveChain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43 (Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43)
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48 Mm Fully Adjustable Usd Fork
Front Wheel Travel170 Mm / 6.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Monoshock, Remote Spring Preload Adjustment, Aluminium Double-Sided Swingarm
Rear Wheel Travel170 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc 4-Piston 2-Pad Callipers, Radial Master Cylinder,
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 265Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs
Front WheelLight Alloy Casted 3.0 X 19
Rear WheelLight Alloy Casted 4.5 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr19, Pirelli Scorpion Trail Ii
Lốp Sau (Rear Tyre)170/60 - Zr17, Pirelli Scorpion Trail Ii
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)106 Mm / 4.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1594 Mm / 62.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830.5 Mm / 32.7 In Standard 851 Mm / 33.5 In With High Seat Accessory 810 Mm / 31.9 In With Low Seat Accessory 790 Mm 31.1 In With Low Seat + Low Suspension Kit Accessory
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)199 Kg / 439 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)221.8 Kg / 489 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)20 Litres / 5.3 Us Gal
InstrumentationLcd Display

Hình Ảnh - DUCATI MULTISTRADA V2


DUCATI MULTISTRADA V2 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA V2 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA V2 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA V2 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA V2 - cauhinhmay.com

DUCATI MULTISTRADA V2 - cauhinhmay.com