MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Multistrada V2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Testastretta, L-Twin Cylinder, 4 Valves Per Cylinder, Desmodromic
Timing |
Dung Tích (Capacity) | 937 Cc / 57.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 67.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.6:1 |
Cooling
System | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, 53 Mm Throttle Bodies With Ride-By-Wire
System |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel
Single Muffler, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 83.1 Kw / 113 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 96.2 Nm / 71 Lb-Ft @ 7750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch With Hydraulic Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Primary Drive Ratio | Straight
Cut Gears, Ratio 1.84 : 1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 37:15 / 2Nd 30:17 / 3Rd 28:20 / 4Th 26:22 / 5Th 24:23 / 6Th 23:24 |
Final
Drive Ratio | 15:43 |
Final
Drive | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 43 (Chain, Front Sprocket 15,
Rear Sprocket 43) |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48 Mm Fully Adjustable Usd Fork |
Front
Wheel Travel | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Monoshock, Remote Spring Preload
Adjustment, Aluminium Double-Sided Swingarm |
Rear
Wheel Travel | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo
Monobloc 4-Piston 2-Pad Callipers, Radial Master Cylinder, |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
265Mm Disc, 2-Piston Floating Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Cornering Abs |
Front
Wheel | Light Alloy Casted 3.0 X 19 |
Rear
Wheel | Light Alloy Casted 4.5 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr19, Pirelli Scorpion Trail Ii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 - Zr17, Pirelli Scorpion Trail Ii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1594 Mm / 62.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830.5 Mm / 32.7 In Standard
851 Mm / 33.5 In With High Seat Accessory
810 Mm / 31.9 In With Low Seat Accessory
790 Mm 31.1 In With Low Seat + Low Suspension Kit Accessory |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 199 Kg / 439 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 221.8 Kg / 489 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Instrumentation | Lcd Display |