MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Panigale V4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder (Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4,
Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1103 Cc / 67.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 53.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per
Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies. Variable Length
Intake System |
Ống Xả (Exhaust) | 4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 4 Lambda
Probes |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 210 Hp / 154.4 Kw @
12500 Rpm
Us Spec
215.5 Hp / 158.5 Kw @ 13000 Rpm
Euro 5 Spec |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 122.8 Nm / 90.6 Lb-Ft. @ 11000 Rpm
Us Spec
123.6 Nm / 91.2 Lb-Ft. @ 9500 Rpm
Euro 5 Spec |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically
Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch. Self Bleeding
Master Cylinder. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears; Ratio 1.80:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 525;
Front Sprocket 16; Rear Sprocket 41 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 38/14 2Nd 36/17 3Rd 33/19 4Th 32/21 5Th 30/22 6Th 30/24 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Alloy "Front Frame" With Optimized Stiffnesses |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable Showa Bpf Fork 43 Mm Chromed Inner Tubes |
Front
Wheel Travel | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Sachs Unit. Aluminum
Single-Sided Swingarm |
Rear
Wheel Travel | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo
Monobloc Stylema® (M4.30) 4-Piston Callipers With. Self Bleeding Master
Cylinder. |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single
245 Mm Disc, 2-Piston Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Cornering Abs Evo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 5-Spokes Light Alloy 3.50 X 17 |
Rear
Wheel | 5-Spokes Light Alloy 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/60
Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1469 Mm / 57.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 850 Mm / 32.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 386 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 198.5 Kg / 437
Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.49 Us Gal |