Thông số DUCATI PANIGALE V4 R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI PANIGALE V4 R

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: PANIGALE V4 R
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 162 kw / 221 hp @ 15250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli diablo supercorsa sp 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli diablo supercorsa sp 200/60 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with ducati quick shift (dqs) up/down evo
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.3 us gal / 3.9 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI PANIGALE V4 R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Panigale V4 R
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 48.4 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies With Aerodynamic Valves. Variable Length Intake System
Ống Xả (Exhaust)4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 2 Lambda Probes
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)162 Kw / 221 Hp @ 15250 Rpm
Max Power With Akrapoviä172 Kw / 231 Hp @ 15500 Rpm With Ducati Performance Exhaust
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)112 Nm / 83 Lb-Ft @ 11500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.80:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 42
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 38/14  2Nd 36/17  3Rd 33/19  4Th 32/21  5Th 30/22  6Th 30/24
Khung Xe (Frame)Aluminum Alloy €œFront Frame” With Optimized Stiffnesses
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Fully Adjustable 43 Mm ÖHlins Npx Pressurized Fork With Tin Treatment
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable ÖHlins Ttx36 Unit. Aluminium Single-Sided Swingarm. Adjustable Pivot Position +/- 3 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema (M4.30) 4-Piston Callipers With Bosch Cornering Abs Evo
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Bosch Cornering Abs Evo
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3-Spokes Forged Aluminum Alloy 3.50 X 17 In
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)3-Spokes Forged Aluminum Alloy 6.00 X 17 In
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Diablo Supercorsa Sp 120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Diablo Supercorsa Sp 200/60 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24,5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1471 Mm /  57.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.4 In Single Seat
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)172 Kg / 379 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)193 Kg / 425 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.3 Us Gal / 3.9 Imp Gal
InstrumentsLast Generation Digital Unit With 5€³ Tft Colour Display
SeatsSingle Seat
Safety EquipmentRiding Modes, Power Modes, Bosch Cornering Abs Evo, Ducati Traction Control (Dtc) Evo, Ducati Wheelie Control (Dwc) Evo, Ducati Slide Control (Dsc), Engine Brake Control (Ebc) Evo, Auto Tyre Calibration
Machined Mirror Block-Off Plates, License Plate Mount Removal Plug, Ducati Data Analyser+ (Dda+)Racing Windshield, Machined Mirror Block-Off Plates, License Plate Mount Removal Plug, Ducati Data Analyser+ (Dda+) With Gps Module, Paddock Bike Cover

Hình Ảnh - DUCATI PANIGALE V4 R


DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 R - cauhinhmay.com