MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Panigale V4 R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 48.4 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies With Aerodynamic Valves. Variable Length Intake System |
Ống Xả (Exhaust) | 4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 2 Lambda Probes |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 162 Kw / 221 Hp @ 15250 Rpm |
Max Power With Akrapoviä | 172 Kw / 231 Hp @ 15500 Rpm With Ducati Performance Exhaust |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 112 Nm / 83 Lb-Ft @ 11500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.80:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 42 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 38/14 2Nd 36/17 3Rd 33/19 4Th 32/21 5Th 30/22 6Th 30/24 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Alloy ÂFront Frameâ With Optimized Stiffnesses |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable 43 Mm ÃHlins Npx Pressurized Fork With Tin Treatment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable ÃHlins Ttx36 Unit. Aluminium Single-Sided Swingarm. Adjustable Pivot Position +/- 3 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema (M4.30) 4-Piston Callipers With Bosch Cornering Abs Evo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Bosch Cornering Abs Evo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3-Spokes Forged Aluminum Alloy 3.50 X 17 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3-Spokes Forged Aluminum Alloy 6.00 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | Pirelli Diablo Supercorsa Sp 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Pirelli Diablo Supercorsa Sp 200/60 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24,5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1471 Mm / 57.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.4 In Single Seat |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 172 Kg / 379 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 193 Kg / 425 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.3 Us Gal / 3.9 Imp Gal |
Instruments | Last Generation Digital Unit With 5³ Tft Colour Display |
Seats | Single Seat |
Safety Equipment | Riding Modes, Power Modes, Bosch Cornering Abs Evo, Ducati Traction Control (Dtc) Evo, Ducati Wheelie Control (Dwc) Evo, Ducati Slide Control (Dsc), Engine Brake Control (Ebc) Evo, Auto Tyre Calibration |
Machined Mirror Block-Off Plates, License Plate Mount Removal Plug, Ducati Data Analyser+ (Dda+) | Racing Windshield, Machined Mirror Block-Off Plates, License Plate Mount Removal Plug, Ducati Data Analyser+ (Dda+) With Gps Module, Paddock Bike Cover |