Thông số DUCATI PANIGALE V4 S - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI PANIGALE V4 S

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: PANIGALE V4 S
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 210 hp    / 154.4 kw @ 12500 rpm us spec 215.5 hp / 158.5 kw @ 13000 rpm euro 5 spec
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/60 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with ducati quick shift (dqs) up/down evo 2
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.49 us gal

Thông số chi tiết - DUCATI PANIGALE V4 S


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Panigale V4 S
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder (Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1103 Cc / 67.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 53.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies. Variable Length Intake System
Ống Xả (Exhaust)4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 4 Lambda Probes
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)210 Hp    / 154.4 Kw @ 12500 Rpm Us Spec 215.5 Hp / 158.5 Kw @ 13000 Rpm Euro 5 Spec
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)122.8 Nm / 90.6 Lb-Ft. @ 11000 Rpm Us Spec 123.6 Nm / 91.2 Lb-Ft. @ 9500 Rpm Euro 5 Spec
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch. Self Bleeding Master Cylinder.
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears; Ratio 1.80:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 525; Front Sprocket 16; Rear Sprocket 41
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 38/14   2Nd 36/17   3Rd 33/19   4Th 32/21   5Th 30/22  6Th 30/24
Khung Xe (Frame)Aluminum Alloy "Front Frame" With Optimized Stiffnesses
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Npx25/30 Pressurized 43 Mm Fully Adjustable Fork With Tin Treatment. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode
Front Wheel Travel125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Ttx36 Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode. Aluminum Single-Sided Swingarm
Rear Wheel Travel130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema® (M4.30) 4-Piston Callipers With. Self Bleeding Master Cylinder.
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Cornering Abs Evo
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3-Spokes Forged Aluminum Alloy 3.50 X 17
Rear Wheel3-Spokes Forged Aluminum Alloy 6.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Lốp Sau (Rear Tyre)200/60 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1469 Mm /  57.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 32.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)174 Kg / 384 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195.5 Kg / 431 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.49 Us Gal

Hình Ảnh - DUCATI PANIGALE V4 S


DUCATI PANIGALE V4 S - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 S - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 S - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 S - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 S - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 S - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 S - cauhinhmay.com