Thông số DUCATI PANIGALE V4 SP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI PANIGALE V4 SP

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: PANIGALE V4 SP
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 157.5 kw / 214 hp @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/60 zr17 pirelli diablo supercorsa sp
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed with ducati quick shift (dqs) up/down evo 2
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.3 us gal / 3.9 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI PANIGALE V4 SP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Panigale V4 Sp
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Counter-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromic Timing, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Counter-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromic Timing, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1103 Cc / 67.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)81 X 53.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies. Variable Length Intake System
EmissionEuro5
Ống Xả (Exhaust)4-2-1-2 System, With 2 Catalytic Converters And 4 Lambda Probes
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)157.5 Kw / 214 Hp @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)124.0 Nm / 91.5 Lb-Ft @ 9500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Hydraulically Controlled Slipper Dry Clutch. Self Bleeding Master Cylinder
Hộp Số (Transmission)6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo 2
Truyền Động Chính (Primary Drive)Straight Cut Gears, Ratio 1.80:1
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 520, Front Sprocket 16, Rear Sprocket 41
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 38/14   2Nd 36/17   3Rd 33/19   4Th 32/21   5Th 30/22  6Th 30/24
Khung Xe (Frame)Aluminum Alloy "Front Frame" With Optimized Stiffnesses
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Öhlins Nix30 43 Mm Fully Adjustable Fork With Tin Treatment. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode
Front Wheel Travel120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Öhlins Ttx36 Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode. Aluminium Single-Sided Swingarm
Rear Wheel Travel130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema® R 4-Piston Callipers With Bosch Cornering Abs Evo. Self Bleeding Brembo Mcs 19.21 Master Cylinder
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Bosch Cornering Abs Evo
Bánh Xe Trước (Front Wheel)5-Split Spoke Carbon Fiber 3.50 X 17
Rear Wheel5-Split Spoke Carbon Fiber 6.00X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Lốp Sau (Rear Tyre)200/60 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.94 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1469 Mm /  57.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173 Kg / 381 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)194 Kg / 427 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.3 Us Gal / 3.9 Imp Gal

Hình Ảnh - DUCATI PANIGALE V4 SP


DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com

DUCATI PANIGALE V4 SP - cauhinhmay.com