MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Panigale V4 Speciale |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Desmosedici Stradale 90° V4, Rearward-Rotating Crankshaft, 4 Desmodromically Actuated Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1103 Cc / 67.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 81 X 53.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System. Twin Injectors Per Cylinder. Full Ride-By-Wire Elliptical Throttle Bodies. Variable Length Intake System |
Ống Xả (Exhaust) | Full Racing Titanium Ducati Performance By Akrapovič Exhaust System |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 214 Hp / 157.5 Kw @ 13000 Rpm |
Max Power With Akrapovič | 226 Hp / 168.5 Kw With Ducati Performance Exhaust |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 124.0 Nm / 91.5 Lb-Ft @ 10000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper And Self-Servo Wet Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed With Ducati Quick Shift (Dqs) Up/Down Evo |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears; Ratio 1.80:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 16; Rear Sprocket 41 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1=38/14 2=36/17 3=33/19 4=32/21 5=30/22 6=30/24 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Alloy "Front Frame" |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Fully Adjustable Ohlins Ttx36 Unit. Electronic Compression And Rebound Damping Adjustment With Öhlins Smart Ec 2.0 Event-Based Mode. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Fully Adjustable Öhlins Monoshock With Top-Out Spring. Aluminium Single-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc Stylema® (M4.30) 4-Piston Callipers With Bosch Cornering Abs Evo |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 2-Piston Calliper With Bosch Cornering Abs Evo |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3-Spokes Aluminum Alloy 3.50" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 3-Spokes Aluminum Alloy 6.00" X 17" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/60 Zr17 Pirelli Diablo Supercorsa Sp |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24,5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1469 Mm / 57.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 381 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.3 Us Gal / 3.9 Imp Gal |
Instruments | Last Generation Digital Unit With 5" Tft Colour Display |
Seats | Alcantara Single Seat |
Safety Equipment | Riding Modes, Power Modes, Bosch Cornering Abs Evo, Ducati Traction Control (Dtc) Evo, Ducati Wheelie Control (Dwc) Evo, Ducati Slide Control (Dsc), Engine Brake Control (Ebc) Evo, Auto Tyre Calibration |
Additional Equipment | Racing Windshield, Machined Mirror Block-Off Plates, License Plate Mount Removal Plug, Ducati Data Analyser+ (Dda+) With Gps Module, Paddock Bike Cover |
Ready For | Ducati Multimedia System (Dms) And Anti-Theft |