MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Scrambler
1100
Tribute Pro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, L-Twin, Desmodromic Distribution, 2 Valves
Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1079 Cc / 65.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 98 X 71 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 55 Mm Throttle Body With Full Ride
By Wire (Rbw) |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | 2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Twin Stainless Steel Muffler With Aluminium Covers And End Caps (2-1-2 System With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes,
Twin Stainless Steel Muffler With Aluminium Covers And End Caps) |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84.5Hp / 63 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65 Lb-Ft / 88 Nm @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Light Action, Wet, Multi-Plate Clutch With Hydraulic Control.
Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket 15, Rear Sprocket 39 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1=37/15 2=30/17 3=28/20 4=26/22
5=24/23 6=23/24 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45 Mm Marzocchi Fully Adjustable Usd Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive Linkage With Adjustable Kayaba Monoshock, Aluminium Double-Sided Swingarm (Progressive Linkage With Adjustable Kayaba Monoshock,
Aluminium Double-Sided Swingarm) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo
Monobloc M4.32 Callipers, 4-Piston, Axial Pump |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 1-Piston Floating Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Cornering Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 3.50 X 18 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 5.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr18
Pirelli Mt 60 Rs |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17
Pirelli Mt 60 Rs |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 111 Mm / 4.4 In |
Total Steering Lock | 33° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2190 Mm / 86.0 In
Height 1290 Mm / 50.7 In
Width 920 Mm / 36.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1514 Mm / 59.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 194 Kg / 428 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 211 Kg / 465 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.96 Us Gal |