MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Scrambler 800 Desert
Sled Fasthouse Limited Edition |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Production | 800 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L-Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, 90° L-Twin Cylinder, Sohc,
Desmodromic 2 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Muffler With
Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Aluminium Tail Pipes |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 50
Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 73 Hp / 53.6 Kw @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 66.2 Nm / 48.8 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Hydraulically Controlled Slipper
And Self-Servo Wet Multiplate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Spocket 15, Rear
Sprocket 46 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 32/13 2Nd 30/18 3Rd 28/21 4Th 26/23 5Th 22/22 6Th 24/26 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm
Kayaba
Fully Adjustable Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Rear Shock, Pre-Load And
Rebound Adjustable. Aluminium Double-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 330 Mm Disc, Radial 4-Piston Calliper With |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 1-Piston Floating Calliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Cornering Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Spoked Aluminium Wheel 3.00 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Spoked Aluminium Wheel
4.50 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 R19 Pirelli Scorpion
Rally Str |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 R17
Pirelli Scorpion Rally Str |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Total Steering Lock | 35° |
Dashboard | Lcd |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2200 Mm / 86.6 In
Height 1213 Mm / 47.8 In
Width 940 Mm / 37.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.9 In Low Seat 840
Mm / 33.0 In Available As Accessory |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 193 Kg / 425.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 209 Kg / 460.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres
/ 3.57 Us Gal |