Thông số DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER

  • Thương hiệu: DUCATI
  • Model: SCRAMBLER CAFÉ RACER
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 55 kw / 75 hp @ 8250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2017 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): pirelli diablo rosso ii 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): pirelli diablo rosso ii 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.5 l / 3.57 us gal / 3.0 imp gal

Thông số chi tiết - DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ducati Scrambler Café Racer
Năm Sản Xuất (Year)2017 - 18
Động Cơ (Engine)L-Twin, Desmodromic Distribution, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)803 Cc / 49.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 66 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Aluminium Tail Pipes
EmissionsEuro 4
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)55 Kw / 75 Hp @ 8250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft-Lb @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Wet Multiplate With Mechanical Control
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Primary Drive RatioStraight Cut Gears; Ratio 1.85:1
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 46
Khung Xe (Frame)Tubular Steel Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Upside Down Kayaba 41 Mm Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Kayaba Rear Shock With Fully Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo M4-32 Calliper, 4-Pistons, Radial Pump With Adjustable Lever, With Bosch Abs As Standard
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 245 Mm Disc, 1-Piston Floating Calliper With Abs As Standard Equipment
Bánh Xe Trước (Front Wheel)10-Spoke In Light Alloy 3.50" X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)10-Spoke In Light Alloy, 5.50" X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)Pirelli Diablo Rosso Ii 120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)Pirelli Diablo Rosso Ii 180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)21.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)93.9 Mm / 3.7 In
Total Steering Lock35°
Kích Thước (Dimensions)Length: 2107 Mm / 83.0 In Width:    810 Mm / 31.9 In Height:  1066 Mm / 41.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1436 Mm / 56.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)172 Kg / 379 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)188 Kg / 414 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.5 L / 3.57 Us Gal / 3.0 Imp Gal
Consumption Average (Claimed)5.0 L/100Km / 20 Km/L / 47 Us Mpg / 56 Imp Mpg

Hình Ảnh - DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER


DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER - cauhinhmay.com

DUCATI SCRAMBLER CAFÉ RACER - cauhinhmay.com