MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Scrambler Café Racer |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | L-Twin, Desmodromic Distribution, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Body |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Muffler With Catalytic Converter And 2 Lambda Probes, Aluminium Tail Pipes |
Emissions | Euro 4 |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 75 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Ft-Lb @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Mechanical Control |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Primary Drive Ratio | Straight Cut Gears; Ratio 1.85:1 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 32/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain; Front Sprocket 15; Rear Sprocket 46 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Kayaba 41 Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Rear Shock With Fully Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 330 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Monobloc Brembo M4-32 Calliper, 4-Pistons, Radial Pump With Adjustable Lever, With Bosch Abs As Standard |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 1-Piston Floating Calliper With Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy, 5.50" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | Pirelli Diablo Rosso Ii 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | Pirelli Diablo Rosso Ii 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 21.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 93.9 Mm / 3.7 In |
Total Steering Lock | 35° |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2107 Mm / 83.0 In Width: 810 Mm / 31.9 In Height: 1066 Mm / 41.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1436 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 172 Kg / 379 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg / 414 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 L / 3.57 Us Gal / 3.0 Imp Gal |
Consumption Average (Claimed) | 5.0 L/100Km / 20 Km/L / 47 Us Mpg / 56 Imp Mpg |