MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ducati Scrambler Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° L Twin Cylinder, Sohc, Desmodromic 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 803 Cc / 49.0 Cub In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection, 50 Mm Throttle Bodies |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Marelli Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Exhaust System With Single Stainless Steel Muffler With Aluminium Exterior Cover, Catalytic Converter And 2 Lambda Probes |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 55 Kw / 75 Hp @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 6.9 Kgf-M / 50 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Wet Multiplate With Mechanical Control |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Spocket 15, Rear Sprocket 46 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.85:1 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 20/13, 2Nd 30/18, 3Rd 28/21, 4Th 26/23, 5Th 22/22, 6Th 24/26 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Upside Down Kayaba 41 Mm Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Kayaba Rear Shock, Pre-Load Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 330 Mm Disc, 4-Piston Caliper With Abs As Standard Equipment |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245 Mm Disc, 1-Piston Caliper With Abs As Standard Equipment |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 10-Spoke In Light Alloy 3.00" X 18" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 10-Spoke Light Alloy 5.50" X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R18 Pirelli Mt 60 Rs |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 R17 Pirelli Mt 60 Rs |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Total Steering Lock | 35° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 - 2165 Mm / 82.7 - 85.2 In Height 1150 Mm / 45.3 In Width 845 Mm / 33.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In. Low Seat 770 Mm / 30.3 In. Available As Accessory |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.57 Us Gal / 3.0 Imp Gal |